Skip to Main Content

Công cụ tính phí Hành lý

Phụ phí hành lý quá ký

  • Trước khi check--in hành lý, hành khách vui lòng kiểm tra trang Thông tin hành lý và các trang web liên quan khác. Về phí hành lý quá cước, vui lòng xem thông tin tại trang bên dưới.
  • Hành lý ký gửi vượt quá mức hành lý miễn cước sẽ được tính phí hành lý quá cước theo quy định hiện hành nếu chuyến bay của bạn được khai thác bởi EVA/UNI Air, hoặc hãng hàng không khai thác chặng bay dài nhất (MSC), sẽ do EVA/UNI Air quyết định. Nếu hành trình bay của bạn bao gồm nhiều chặng bay được vận hành bởi nhiều hãng hàng không, thì quy định hành lý có thể sẽ áp dụng theo hãng hàng không khác.

Sơ đồ phí hành lý quá cước

Sơ đồ phí hành lý quá cước của vé tính theo kiện được chia thành Đài Loan và 5 vùng (Vùng 1~5). Phí hành lý quá ký được tính theo từng kiện trên cơ sở vùng. Nếu một kiện hành lý quá cân hoặc quá cỡ, quý khách cũng cần phải trả thêm phí. Các khoản thanh toán được thực hiện bằng đô la Canada từ Canada, và bằng đô la Mỹ hoặc số tiền nội tệ tương đương ở địa phương đối với các quốc gia còn lại.

  • Hạng thương gia Royal Laurel / Premium Laurel / Hạng thương gia: trọng lượng của mỗi hành lý không được vượt quá 32 kg. 
  • Hạng Phổ thông cao cấp và Hạng Phổ thông: trọng lượng của mỗi hành lý không được vượt quá 23 kg. 
  • Tổng kích thước thẳng của hành lý không được vượt quá 158 cm bất kể hạng ghế nào. 

Bảng 1 Phụ phí hành lý quá cước 

  • Áp dụng cho tất cả các đường bay ngoại trừ Canada
  • Tiền tệ: USD / Phí mỗi kiện

Đài Loan Đến
Vùng 1Vùng 2Vùng 3Vùng 4Vùng 5
Vùng 1 140Vùng 2 170Vùng 3 200Vùng 4 230Vùng 5 260
Vùng 1 Đến
Đài LoanVùng 1Vùng 2Vùng 3Vùng 4Vùng 5
Đài Loan 140Vùng 1 160Vùng 2 200Vùng 3 230Vùng 4 250 Lưu ý*Vùng 5 260
Giữa Vùng 2
Đài LoanVùng 1Vùng 2Vùng 3Vùng 4Vùng 5
Đài Loan 170Vùng 1 200Vùng 2 230Vùng 3 250Vùng 4 260Vùng 5 270
Giữa Vùng 3
Đài LoanVùng 1Vùng 2Vùng 3Vùng 4Vùng 5
Đài Loan 200Vùng 1 230Vùng 2 250Vùng 3 260Vùng 4 270Vùng 5 280
Giữa Vùng 4
Đài LoanVùng 1Vùng 2Vùng 3Vùng 4Vùng 5
Đài Loan 230Vùng 1 250 Lưu ý*Vùng 2 260Vùng 3 270Vùng 4 280Vùng 5 290
Giữa Vùng 5
Đài LoanVùng 1Vùng 2Vùng 3Vùng 4Vùng 5
Đài Loan 260Vùng 1 260Vùng 2 270Vùng 3 280Vùng 4 290Vùng 5 300

Lưu ý*: Giữa BKK (VÙNG 1) và AMS/VIE/LHR (VÙNG 4) sẽ tính phí 207 USD/kiện.


Khu vực phí hành lý (bao gồm Đài Loan và 5 vùng như sau) 

  • VÙNG 1: Nhật bản, Hàn Quốc, Philippines, Trung Quốc, Hồng Kông, Ma cao, Thái Lan, Malaysia, Brunei, Singapore, Indonesia, Việt Nam, Campuchia, Lào, Myanmar 
  • VÙNG 2: Châu Đại Dương (bao gồm New Zealand, Úc), Micronesia (bao gồm Guam, Palau), Nga và châu Á (không bao gồm vùng 1, Đài Loan) 
  • VÙNG 3: LAX, SEA, SFO, YVR, HNL và Trung Đông
  • VÙNG 4:  Bắc Mỹ không bao gồm Vùng 3, châu Âu (bao gồm Thổ Nhĩ Kỳ), châu Phi 
  • VÙNG 5: Trung và Nam Mỹ

Bảng 2 Phụ phí hành lý quá cước

  • Áp dụng cho các đường bay khởi hành từ Canada
  • Tiền tệ: CAD / Phí mỗi kiện 
    •  

    Giữa Vùng 3
    Đài LoanVùng 1Vùng 2Vùng 3Vùng 4Vùng 5
    Đài Loan 260Vùng 1 300Vùng 2 330Vùng 3 340Vùng 4 350Vùng 5 360
    Giữa Vùng 4
    Đài LoanVùng 1Vùng 2Vùng 3Vùng 4Vùng 5
    Đài Loan 300Vùng 1 330Vùng 2 340Vùng 3 350Vùng 4 360Vùng 5 370


    Phí hành lý bổ sung

    1. Quá cân
      • 23 kg < trọng lượng ≦ 32 kg: 0,5 mức phụ phí kiện hành lý quá cước nên được áp dụng
      • 32 kg < Trọng lượng ≦ 45 kg: 3 mức phụ phí kiện hành lý quá cước và được EVA Air chấp thuận trước khi khởi hành
      • Trọng lượng > 45 kg: Không thể được chấp nhận dưới dạng hành lý ký gửi và chỉ được vận chuyển dưới dạng hàng hóa

    2. Quá cỡ
      • 158 cm < Kích thước < 203 cm: 1 mức phụ phí kiện hành lý quá cước nên được áp dụng
      • 203 cm < Kích thước < 292 cm: 2 mức phụ phí kiện hành lý quá cước nên được áp dụng
      • Kích thước > 292 cm: Không thể được chấp nhận dưới dạng hành lý ký gửi và chỉ được vận chuyển dưới dạng hàng hóa

    Ví dụ:

    Nếu quý khách đi chuyến bay Hạng phổ thông từ Đài Bắc đến Hồng Kông (hạn mức hành lý: 2 kiện), mang theo 1 kiện hành lý ký gửi (tổng kích thước 30 kg/150 cm) và một bức tranh (tổng kích thước 8 kg/200 cm), quý khách sẽ phải trả phí 70 USD (140 USD x 0,5 kiện) cộng với phí quá khổ 140 USD cho một kiện, tổng cộng là 210 USD.

    Đối với phí Dụng cụ thể thao và phí Vật nuôi, vui lòng tham khảo Dụng cụ thể thao và Bay cùng vật nuôi để biết thêm chi tiết.

Hành lý quá cước trả trước

Hưởng ưu đãi giảm 10% phí hành lý quá cước khi bạn mua trước ít nhất 4 tiếng trước giờ khởi hành chuyến bay. Vui lòng xem chi tiết bên dưới. Nhấp vào đây để mua Dịch vụ Hành lý Quá cước Trả trước.

Nếu chặng bay đầu tiên của vé gốc khởi hành từ Canada, phí hành lý quá cước trả trước sẽ được tính bằng đô la Canada (CAD) và sau đó quy đổi sang đơn vị tiền tệ địa phương, vui lòng tham khảo Bảng phí hành lý quá cước trả trước II. Đối với vé gốc không khởi hành từ Canada, phí sẽ được tính bằng đô la Mỹ (USD) và sau đó quy đổi sang đơn vị tiền tệ địa phương, vui lòng tham khảo Bảng phí hành lý quá cước trả trước I.
Các tính năng và quy định của Dịch vụ Hành lý Quá cước Trả trước:

  1. Giới hạn mua và chuyến bay áp dụng: Dịch vụ Hành lý Quá cước Trả trước được áp dụng từ thời điểm xuất vé cho đến 4 giờ trước giờ khởi hành dự kiến, và chỉ áp dụng cho đúng ngày và chuyến bay đã đặt. Mỗi hành khách được phép mua tối đa 5 kiện hành lý quá cước (bao gồm cả số lượng hành lý cộng thêm theo chương trình BizFam-Extra Baggage). Số lượng hành lý quá cước trả trước được phép trên mỗi chuyến bay có giới hạn; khuyến nghị nên mua trước qua trang web chính thức của EVA Air. Việc hoàn tất giao dịch mua phụ thuộc vào xác nhận của hệ thống.
  2. Giới hạn sử dụng và chính sách hoàn tiền: Dịch vụ này chỉ dành cho người mua ban đầu và không được chuyển nhượng cho hành khách khác, đồng thời phải sử dụng trong vòng một năm kể từ ngày mua. Đối với hành lý quá cước trả trước chưa sử dụng, bạn có thể yêu cầu hoàn tiền qua kênh mua ban đầu trong vòng hai năm kể từ ngày mua. Trong trường hợp không thể hoàn tiền trực tuyến, vui lòng liên hệ Trung tâm Đặt chỗ EVA Air địa phương.
  3. Giới hạn kích thước và trọng lượng: Tổng kích thước của mỗi kiện hành lý không được vượt quá 158 cm (62 in). Giới hạn trọng lượng cho mỗi kiện phụ thuộc vào hạng ghế của vé máy bay:
    Hạng Royal Laurel / Hạng Premium Laurel / Hạng Thương gia: 32 kg (70 lbs) mỗi kiện.
    Hạng Phổ thông đặc biệt / Hạng Phổ thông: 23 kg (50 lbs) mỗi kiện
  4. Các trường hợp không áp dụng: Dịch vụ này không áp dụng cho vận chuyển thú cưng, hành lý quá khổ/quá cân, hoặc dụng cụ thể thao cỡ lớn. Các loại hành lý này phải được xử lý trực tiếp tại sân bay và tính phí theo quy định tiêu chuẩn.
  5. Phương thức mua và đối tượng áp dụng: Dịch vụ này chỉ có thể mua trực tuyến và chỉ áp dụng cho hành khách có vé điện tử EVA Air (số vé bắt đầu bằng 695) và bay trên các chuyến bay do EVA Air khai thác. Không áp dụng cho vé trẻ sơ sinh.
  6. Xử lý trường hợp vượt quá hành lý cho phép: Khi hành lý ký gửi vượt quá cả mức miễn phí và mức hành lý quá cước đã trả trước, phần vượt thêm phải được thanh toán tại quầy sân bay và tính theo biểu phí thông thường.
  7. Quy trình thanh toán và xác minh: Sau khi hoàn tất thanh toán, xác nhận mua hàng sẽ được gửi đến địa chỉ email đã đăng ký khi mua. Để bảo vệ quyền lợi của chủ thẻ tín dụng, chủ thẻ quốc tế được dùng để thanh toán phải là một trong các hành khách bay và phải xuất trình thẻ tại sân bay. Nếu giao dịch đã được xác thực thành công thông qua các chương trình bảo mật như Verified by Visa, MasterCard SecureCode, American Express SafeKey, JCB J/Secure hoặc các cơ chế tương tự, việc xuất trình thẻ có thể được miễn, và chủ thẻ không cần phải là người đi cùng. Tuy nhiên, nếu chỉ nhập mã bảo mật thẻ (CVV/CVC) thì vẫn cần xuất trình thẻ tại sân bay. Lưu ý: Một số ngân hàng phát hành có thể tính phí giao dịch quốc tế; vui lòng liên hệ ngân hàng của bạn để biết thêm chi tiết.
  8. Thông tin biên lai và hóa đơn: Biên lai được phát hành cho dịch vụ hành lý quá cước trả trước là dịch vụ bổ sung, không bao gồm giá vé vận chuyển. Để biết thêm chi tiết về biên lai và quy định xuất hóa đơn, vui lòng liên hệ kênh bán vé ban đầu.
  9. Điều khoản áp dụng: Chương trình này tuân theo Điều khoản Vận chuyển của EVA Air (EVA Air’s Conditions of Carriage).
  10. Quyền sửa đổi: EVA Air bảo lưu quyền thay đổi các điều khoản, quy định của dịch vụ này, cũng như tiêu chuẩn tính phí hành lý quá cước và mức phí hành lý quá cước trả trước.

Bảng 1 Sơ đồ phí hành lý quá cước trả trước cho vé 

Tiền tệ: Giảm giá 10% theo USD

Giữa Đài Loan
Vùng 1Vùng 2Vùng 3Vùng 4Vùng 5
Vùng 1 126Vùng 2 153Vùng 3 180Vùng 4 207Vùng 5 234
Giữa Vùng 1
Đài LoanVùng 1Vùng 2Vùng 3Vùng 4Vùng 5
Đài Loan 126Vùng 1 144Vùng 2 180Vùng 3 207Vùng 4 225 註*Vùng 5 234
Giữa Vùng 2
Đài LoanVùng 1Vùng 2Vùng 3Vùng 4Vùng 5
Đài Loan 153Vùng 1 180Vùng 2 207Vùng 3 225Vùng 4 234Vùng 5 243
Giữa Vùng 3
Đài LoanVùng 1Vùng 2Vùng 3Vùng 4Vùng 5
Đài Loan 180Vùng 1 207Vùng 2 225Vùng 3 234Vùng 4 243Vùng 5 252
Giữa Vùng 4
Đài LoanVùng 1Vùng 2Vùng 3Vùng 4Vùng 5
Đài Loan 207Vùng 1 225 Lưu ý*Vùng 2 234Vùng 3 243Vùng 4 252Vùng 5 261
Giữa Vùng 5
Đài LoanVùng 1Vùng 2Vùng 3Vùng 4Vùng 5
Đài Loan 234Vùng 1 234Vùng 2 243Vùng 3 252Vùng 4 261Vùng 5 270
Lưu ý*: Giữa BKK (VÙNG 1) và AMS/VIE/LHR (VÙNG 4) sẽ tính phí 225 USD/kiện.

Khu vực phí hành lý (bao gồm Đài Loan và 5 vùng như sau) 

  • VÙNG 1: Nhật bản, Hàn Quốc, Philippines, Trung Quốc, Hồng Kông, Ma cao, Thái Lan, Malaysia, Brunei, Singapore, Indonesia, Việt Nam, Campuchia, Lào, Myanmar 
  • VÙNG 2: Châu Đại Dương (bao gồm New Zealand, Úc), Micronesia (bao gồm Guam, Palau), Nga và châu Á (không bao gồm vùng 1, Đài Loan) 
  • VÙNG 3: LAX, SEA, SFO, YVR, HNL và Trung và Nam Mỹ 
  • VÙNG 4: Bờ tây của Bắc Mỹ không bao gồm Vùng 3, châu Âu (bao gồm Thổ Nhĩ Kỳ), châu Phi 
  • VÙNG 5: Trung và Nam Mỹ

Bảng 2 Sơ đồ phí hành lý quá ký trả trước
Tiền tệ: Giảm giá 10% theo CAD

  • Giữa Vùng 3
    Đài LoanVùng 1Vùng 2Vùng 3Vùng 4Vùng 5
    Đài Loan 234Vùng 1 270Vùng 2 297Vùng 3 306Vùng 4 315Vùng 5 324
    Giữa Vùng 4
    Đài LoanVùng 1Vùng 2Vùng 3Vùng 4Vùng 5
    Đài Loan 270Vùng 1 297Vùng 2 306Vùng 3 315Vùng 4 324Vùng 5 333

Phí hành lý/tùy chọn khác cho đối tác liên doanh của EVA Air

Các chuyến bay liên danh EVA Air do hãng hàng không khác khai thác có thể có phí hành lý/phí tùy chọn khác khác với phí của EVA Air. Để biết chi tiết, vui lòng truy cập trang web của hãng hàng không vận hành.