Ưu đãi cho hội viên
Lựa chọn giá vé linh hoạt, lợi ích tuyệt vời cho hội viên
Bắt đầu từ 05/03/2019 (ngày bay), EVA Infinity MileageLands sẽ cung cấp các lợi ích thưởng cho hội viên mới:
Nhiều cách kiếm dặm hơn. Nâng hạng thẻ nhanh hơn. Nâng hạng cabin nhiều hơn. Lựa chọn chỗ ngồi linh hoạt. Hạn mức hành lý lớn hơn.
Đối với Gói dịch vụ giá vé (Fare Family) tương tự, các hội viên sẽ nhận thêm lợi ích và số dặm. Bay càng nhiều, ưu đãi càng lớn! Quý khách chưa phải là hội viên? Gia nhập Infinity MileageLands ngay bây giờ và tận dụng tối đa các chuyến bay của quý khách! Nhấp vào đây để tham gia và nhận đến 1.000 dặm miễn phí.
Tính số dặm
Các hội viên Infinity MileageLands có thể kiếm dặm thưởng, dặm nâng hạng thẻ và chặng bay khi bay trên các chuyến bay quốc tế do EVA Air/UNI Air khai thác. Số lượng mà mỗi hội viên có thể kiếm phụ thuộc vào gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và hạng vé đã mua của chuyến bay đã thực hiện.
Bắt đầu từ 05/03/2020, số dặm của chúng tôi sẽ có tên mới. Số dặm bay và số dặm thưởng sẽ được đổi thành:
- Dặm thưởng, kiếm được khi bay trên các chuyến bay quốc tế EVA Air/UNI Air, các chuyến bay của hãng hàng không thành viên Star Alliance, đối tác chuyển tiếp Star Alliance Juneyao Airlines HO, các đối tác không phải là hãng hàng không của chúng tôi, dặm thưởng thêm cho tháng sinh nhật có thể đổi lấy vé thưởng, nâng hạng hoặc các phần thưởng khác.
- Dặm nâng hạng thẻ, kiếm được khi bay trên các chuyến bay quốc tế do EVA Air/UNI Air khai thác, các chuyến bay của hãng hàng không thành viên Star Alliance có thể được tính để nâng hạng hoặc gia hạn hội viên.
Kiếm dặm trên chuyến bay của EVA Air và UNI Air
Vé hạng C/J/K/T/Q/V sẽ hưởng mức dặm tích lũy cao hơn.
Hạng | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) | Hạng vé đã mua | Số dặm thưởng đã nhận/số dặm nâng hạng thẻ kiếm được | (Các) Chặng bay kiếm được |
---|---|---|---|---|
Hạngthương gia Royal Laurel / Premium Laurel / thương gia | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Linh hoạt | Hạng vé đã muaC | Số dặm thưởng đã nhận/số dặm nâng hạng thẻ kiếm được175% | (Các) Chặng bay kiếm được2 |
Hạngthương gia Royal Laurel / Premium Laurel / thương gia | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Tiêu chuẩn | Hạng vé đã muaJ | Số dặm thưởng đã nhận/số dặm nâng hạng thẻ kiếm được150% | (Các) Chặng bay kiếm được1,75 |
Hạngthương gia Royal Laurel / Premium Laurel / thương gia | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Cơ bản | Hạng vé đã muaD | Số dặm thưởng đã nhận/số dặm nâng hạng thẻ kiếm được125% | (Các) Chặng bay kiếm được1,5 |
HạngPhổ thông cao cấp | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Linh hoạt | Hạng vé đã muaK | Số dặm thưởng đã nhận/số dặm nâng hạng thẻ kiếm được125% | (Các) Chặng bay kiếm được1,25 |
HạngPhổ thông cao cấp | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Tiêu chuẩn | Hạng vé đã muaL/T | Số dặm thưởng đã nhận/số dặm nâng hạng thẻ kiếm được115% | (Các) Chặng bay kiếm được1,25 |
HạngPhổ thông cao cấp | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Cơ bản | Hạng vé đã muaP | Số dặm thưởng đã nhận/số dặm nâng hạng thẻ kiếm được100% | (Các) Chặng bay kiếm được1 |
HạngPhổ thông | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Linh hoạt | Hạng vé đã muaY/B | Số dặm thưởng đã nhận/số dặm nâng hạng thẻ kiếm được100% | (Các) Chặng bay kiếm được1 |
HạngPhổ thông | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Tiêu chuẩn | Hạng vé đã muaM/H/Q | Số dặm thưởng đã nhận/số dặm nâng hạng thẻ kiếm được75% | (Các) Chặng bay kiếm được0,75 |
HạngPhổ thông | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Cơ bản | Hạng vé đã muaS/W/V | Số dặm thưởng đã nhận/số dặm nâng hạng thẻ kiếm được50% | (Các) Chặng bay kiếm được0,5 |
HạngPhổ thông | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Tiết kiệm | Hạng vé đã muaA | Số dặm thưởng đã nhận/số dặm nâng hạng thẻ kiếm được0% | (Các) Chặng bay kiếm được0 |
Thưởng theo cấp
Chúng tôi cung cấp một số mức dặm tích lũy, bay càng nhiều thì càng kiếm được nhiều.
Kim cương/Vàng | Bạc |
---|---|
Kim cương/Vàng25% | Bạc15% |
- Quý khách có thể sử dụng máy tính dặm để kiểm tra dặm điểm đã xuất vé.
- Để biết thông tin chi tiết dặm tích lũy Infinity MileageLands, vui lòng nhấp vào đây.
Thông tin chi tiết về gia hạn và nâng hạng thẻ
Tư cách hội viên của quý khách có thể được gia hạn và nâng lên hạng thẻ cao hơn bằng dặm nâng hạng thẻ kiếm được khi thực hiện các chuyến bay. Điều chỉnh như sau:
- Nâng lên thẻ Bạc: Bắt đầu từ 05/03/2019, yêu cầu nâng hạng cho hội viên thẻ Xanh được giảm xuống 4 chuyến bay và 30.000 dặm.
- Thưởng dặm gia hạn: Chúng tôi coi trọng từng chuyến bay của quý khách, vì vậy tất cả dặm nâng hạng thẻ kiếm được từ ngày sau khi quý khách đáp ứng yêu cầu nâng hạng thẻ, và ngày trước khi hạng thẻ mới của quý khách có hiệu lực sẽ được tính vào lần gia hạn đầu tiên của quý khách.
Ví dụ: nếu quý khách là hội viên thẻ Xanh sẽ được nâng lên thẻ Bạc chính thức vào ngày 1 tháng 12 nhưng quý khách đã hoàn tất mọi yêu cầu nâng hạng vào ngày 15 tháng 11 theo chính sách cũ, số dặm kiếm được từ 16 tháng 11 đến 30 tháng 11 sẽ không được tính vào yêu cầu gia hạn. Tuy nhiên, sau khi thực hiện điều chỉnh được lập kế hoạch, số dặm kiếm được trong thời gian đó sẽ được tính cho số dặm cho lần gia hạn (đầu tiên) tiếp theo của quý khách.
Đổi nâng hạng cabin EVA Air/UNI Air
Có thể sử dụng dặm thưởng của quý khách để đổi phần thưởng chẳng hạn như nâng hạng cabin. Sao quý khách không tự tặng mình một chuyến bay thư giãn và sang trọng hơn và tiếp tục phát huy hết sức mạnh vào chặng tiếp theo của hành trình nhỉ?
Yêu cầu nâng hạng cho chuyến bay cung cấp dịch vụ cabin Hạng phổ thông cao cấp (Khi hành khách cầm vé đã mua Hạng phổ thông thuộc loại Tiêu chuẩn và Linh hoạt đủ điều kiện để nâng hạng cabin. Đối với hội viên có vé đã mua thuộc loại Linh hoạt, việc nâng hạng như vậy cần ít hơn 1.500 - 11.500 so với trước đây.)
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã mua | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng Q/H/M | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng B/Y |
---|---|---|
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã muaTrong phạm vi Đài Loan và Trung Quốc | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng Q/H/M8.000 dặm | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng B/Y6.000 dặm |
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã muaTrong phạm vi Đài Loan và Đông Nam Á | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng Q/H/M10.000 dặm | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng B/Y7.500 dặm |
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã muaTrong phạm vi châu Á và châu Âu/châu Mỹ (trừ Chicago, New York, Houston, Toronto) | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng Q/H/M25.000 dặm | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng B/Y18.500 dặm |
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã muaTrong phạm vi Đài Loan và Chicago, New York, Houston, Toronto | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng Q/H/M30.000 dặm | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng B/Y22.500 dặm |
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã mua | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng T/L | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng K |
---|---|---|
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã muaTrong phạm vi Đài Loan và Trung Quốc | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng T/L10.000 dặm | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng K8.000 dặm |
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã muaTrong phạm vi Đài Loan và Đông Nam Á | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng T/L15.000 dặm | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng K13.500 dặm |
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã muaTrong phạm vi châu Á và châu Âu/châu Mỹ (trừ Chicago, New York, Houston, Toronto) | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng T/L35.000 dặm | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng K31.500 dặm |
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã muaTrong phạm vi Đài Loan và Chicago, New York, Houston, Toronto | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng T/L40.000 dặm | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng K36.000 dặm |
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã mua | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng Q/H/M | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng B/Y |
---|---|---|
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã muaTrong phạm vi Đài Loan và Trung Quốc | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng Q/H/M18.000 dặm | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng B/Y14.000 dặm |
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã muaTrong phạm vi Đài Loan và Đông Nam Á | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng Q/H/M25.000 dặm | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng B/Y21.000 dặm |
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã muaTrong phạm vi châu Á và châu Âu/châu Mỹ (trừ Chicago, New York, Houston, Toronto) | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng Q/H/M60.000 dặm | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng B/Y50.000 dặm |
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã muaTrong phạm vi Đài Loan và Chicago, New York, Houston, Toronto | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng Q/H/M70.000 dặm | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng B/Y58.500 dặm |
Yêu cầu nâng hạng cho chuyến bay không có dịch vụ cabin Hạng phổ thông cao cấp (Khi hành khách cầm vé đã mua Hạng phổ thông thuộc loại Tiêu chuẩn và Linh hoạt đủ điều kiện để nâng hạng cabin. Đối với hội viên có vé đã mua thuộc loại Linh hoạt, việc nâng hạng như vậy cần ít hơn 2.500 - 10.000 so với trước đây.)
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã mua | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng Q/H/M | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng B/Y |
---|---|---|
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã muaTrong phạm vi Đài Loan và Hồng Kông, Ma Cao | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng Q/H/M12.500 dặm | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng B/Y10.000 dặm |
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã muaTrong phạm vi Đài Loan và Trung Quốc | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng Q/H/M15.000 dặm | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng B/Y11.000 dặm |
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã muaTrong phạm vi Đài Loan và Đông Bắc Á | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng Q/H/M15.000 dặm | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng B/Y12.000 dặm |
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã muaTrong phạm vi Đài Loan và Đông Nam Á | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng Q/H/M15.000 dặm | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng B/Y12.000 dặm |
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã muaTrong phạm vi Đài Bắc và châu Đại Dương | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng Q/H/M35.000 dặm | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng B/Y26.000 dặm |
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã muaTrong phạm vi châu Á và châu Âu | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng Q/H/M45.000 dặm | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng B/Y35.000 dặm |
Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) và Hạng vé đã muaTrong phạm vi Đài Bắc và châu Mỹ (trừ Chicago, New York, Houston, Toronto) | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Tiêu chuẩn: Hạng Q/H/M60.000 dặm | Loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) Linh hoạt: Hạng B/Y50.000 dặm |
Đối với nâng lên Hạng thương gia Royal Laurel/Premium Laurel/Thương gia hoặc Hạng phổ thông cao cấp, hội viên đổi thưởng nâng hạng cabin sử dụng dặm sẽ có thể tận dụng dịch vụ lựa chọn ghế ngồi miễn phí.
*Để biết thông tin chi tiết về gia hạn và nâng hạng cabin Infinity MileageLands, vui lòng nhấp vào đây.
Lợi ích lựa chọn ghế ngồi dành cho hội viên Fare Family mới
EVA Air và UNI Air (các đường bay quốc tế) cung cấp dịch vụ lựa chọn ghế ngồi. Tùy vào gói dịch vụ giá vé (Fare Family) quý khách chọn, quý khách có thể chọn trước ghế ưu tiên miễn phí hoặc chỉ trả một khoản phí nhỏ. Các hạng thẻ cao hơn cung cấp nhiều lựa chọn hơn. Hãy tự thưởng cho mình một chuyến đi thoải mái hơn.
Gói dịch vụ giá vé (Fare Family) | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Tiết kiệm | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Cơ bản | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Tiêu chuẩn | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Linh hoạt |
---|---|---|---|---|
Gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Hạng vé đã mua | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Tiết kiệmA | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Cơ bảnV,W,S | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Tiêu chuẩnQ,H,M | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Linh hoạtB,Y |
Gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Kim cương/Vàng | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Tiết kiệmMiễn phí tất cả chỗ ngồi | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Cơ bảnMiễn phí tất cả chỗ ngồi | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Tiêu chuẩnMiễn phí tất cả chỗ ngồi | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Linh hoạtMiễn phí tất cả chỗ ngồi |
Gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Bạc | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Tiết kiệmMiễn phí (Ghế tiêu chuẩn) | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Cơ bảnMiễn phí (Ghế tiêu chuẩn) | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Tiêu chuẩnMiễn phí (Ghế tiêu chuẩn) | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Linh hoạtMiễn phí (Ghế ưu tiên + Ghế tiêu chuẩn) |
Gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Hành khách chung/Xanh | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Tiết kiệmTrả tiền (Ghế có chỗ để chân rộng/Ghế ưu tiên/Ghế tiêu chuẩn) | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Cơ bảnTrả tiền (Ghế có chỗ để chân rộng/Ghế ưu tiên/Ghế tiêu chuẩn) | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Tiêu chuẩnMiễn phí (Ghế tiêu chuẩn) | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Linh hoạtMiễn phí (Ghế ưu tiên + Ghế tiêu chuẩn) |
Gói dịch vụ giá vé (Fare Family) | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Cơ bản | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Tiêu chuẩn | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Linh hoạt |
---|---|---|---|
Gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Hạng vé đã mua | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Cơ bảnP | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Tiêu chuẩnT,L | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Linh hoạtK |
Gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Kim cương/Vàng | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Cơ bảnMiễn phí | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Tiêu chuẩnMiễn phí | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Linh hoạtMiễn phí |
Gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Bạc | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Cơ bảnMiễn phí | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Tiêu chuẩnMiễn phí | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Linh hoạtMiễn phí |
Gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Hành khách chung/Xanh | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Cơ bảnTrả tiền | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Tiêu chuẩnMiễn phí | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Linh hoạtMiễn phí |
Gói dịch vụ giá vé (Fare Family) | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Cơ bản | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Tiêu chuẩn | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Linh hoạt |
---|---|---|---|
Gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Hạng vé đã mua | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Cơ bảnD | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Tiêu chuẩnJ | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Linh hoạtC |
Gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Kim cương/Vàng | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Cơ bảnMiễn phí | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Tiêu chuẩnMiễn phí | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Linh hoạtMiễn phí |
Gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Bạc | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Cơ bảnMiễn phí | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Tiêu chuẩnMiễn phí | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Linh hoạtMiễn phí |
Gói dịch vụ giá vé (Fare Family)Hành khách chung/Xanh | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Cơ bảnMiễn phí | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Tiêu chuẩnMiễn phí | Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family): Linh hoạtMiễn phí |
- Hạng thẻ được dùng sẽ theo hạng thẻ vào thời điểm chọn từng ghế.
- Hội viên thẻ Xanh và Bạc đổi vé có thể chọn trước Ghế tiêu chuẩn ở Hạng phổ thông và tất cả ghế ở Hạng phổ thông cao cấp/Hạng thương gia. Hội viên thẻ Kim cương và Vàng có thể chọn miễn phí ghế ở tất cả khu vực (bao gồm Ghế có chỗ để chân rộng).
- Để biết thông báo đặc biệt về lựa chọn ghế gói dịch vụ giá vé (Fare Family), vui lòng nhấp vào đây.
Hành lý quá cước miễn phí
Quý khách lo lắng về hành lý quá ký? Các loại gói dịch vụ giá vé (Fare Family) khác nhau cung cấp hạn mức hành lý khác nhau. Gia nhập Infinity MileageLands để việc đóng hành lý không quá căng thẳng nữa. Các hạng thẻ cao hơn cung cấp hạn mức hành lý cao hơn.
Hạng thẻ |
| Hạn mức hành lý quá cước Tất cả hành trình | |
---|---|---|---|
Hạng thẻKim cương/Vàng/Bạc | 1 kiện, cân nặng tùy thuộc vào hạng ghế Hạng Thương gia/Royal Laurel/Premium Laurel: 32kg(70lbs) | ||
Hạng Phổ thông cao cấp/Phổ thông: 23kg(50lbs) |
Quý khách chưa phải là hội viên? Gia nhập Infinity MileageLands ngay hôm nay! Để gia nhập, vui lòng nhấp vào đây. Để mua vé ngay, vui lòng nhấp vào đây.